动物园
dòng*wù*yuán
-sở thúThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
物
Bộ: 牛 (con trâu)
8 nét
园
Bộ: 囗 (vây quanh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘动’ được cấu tạo từ bộ ‘力’ (sức mạnh) và phần âm ‘云’. Nó gợi ý sự chuyển động hoặc hoạt động cần sức mạnh.
- ‘物’ có bộ ‘牛’ (con trâu) và phần âm ‘勿’. Nó thường dùng để chỉ những thứ có thực, vật chất.
- ‘园’ bao gồm bộ ‘囗’ (vây quanh) mô tả một khu vực được bao quanh, thường là có cây cối hoặc vườn.
→ ‘动物园’ có nghĩa là nơi nuôi dưỡng và trưng bày động vật, thường có không gian rộng và được bao quanh.
Từ ghép thông dụng
动物
/dòngwù/ - động vật
园林
/yuánlín/ - vườn cây, công viên
幼儿园
/yòu'éryuán/ - trường mẫu giáo