XieHanzi Logo

仙鹤

xiān*hè
-sếu đầu đỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

5 nét

Bộ: (chim)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '仙' bao gồm bộ '亻' (người) và '山' (núi), thể hiện ý nghĩa liên quan đến con người và thiên nhiên, đại diện cho tiên nhân.
  • Chữ '鹤' gồm bộ '鸟' (chim) và phần thanh '各', biểu thị một loài chim cụ thể, là chim hạc.

仙鹤 có nghĩa là tiên hạc, biểu tượng cho sự cao quý, trường thọ.

Từ ghép thông dụng

仙人

/xiān rén/ - tiên nhân

神仙

/shén xiān/ - thần tiên

仙境

/xiān jìng/ - tiên cảnh

白鹤

/bái hè/ - hạc trắng

丹顶鹤

/dān dǐng hè/ - hạc đỉnh đỏ

鹤立

/hè lì/ - đứng thẳng như hạc