不予
bù*yǔ
-không cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
予
Bộ: 亅 (nét móc)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不 là một ký tự đơn giản, có nghĩa là 'không', thường dùng để biểu thị sự phủ định.
- 予 có nghĩa là 'cho' hoặc 'ban', thường dùng trong các từ liên quan đến việc trao tặng hoặc cung cấp.
→ 不予 có nghĩa là 'không cho' hoặc 'không cung cấp'.
Từ ghép thông dụng
不予理睬
/bù yǔ lǐ cǎi/ - không thèm để ý
不予置评
/bù yǔ zhì píng/ - không bình luận
不给予
/bù gěi yǔ/ - không cung cấp