上衣
shàng*yī
-áo ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
衣
Bộ: 衣 (áo)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' có nghĩa là phía trên, với nét ngang trên cùng thể hiện sự vật ở trên.
- Chữ '衣' nghĩa là áo, với phần trên giống như cái móc để treo áo.
→ '上衣' có nghĩa là áo mặc trên, thường chỉ áo khoác ngoài.
Từ ghép thông dụng
上衣
/shàngyī/ - áo khoác
上面
/shàngmiàn/ - phía trên
衣服
/yīfu/ - quần áo