XieHanzi Logo

Đồ ăn và đồ uống

/bāo*zi/

bánh bao

/cài/

món ăn

/cài/

rau

/fàn*guǎn/

nhà hàng

/guǒ*zhī/

nước ép trái cây

/hǎo*chī/

ngon (về đồ ăn)

//

uống

/jī*dàn/

trứng gà

/kā*fēi/

cà phê

/mǐ*fàn/

cơm

/miàn*bāo/

bánh mì

/miàn*tiáo/

/xiāng*jiāo/

chuối

/bǎo/

no

/bēi*zi/

cốc

/chá/

trà

/chī/

ăn

/è/

đói

/jiǎo*zi/

há cảo

/niú*nǎi/

sữa

/píng*guǒ/

táo

/shuǐ*guǒ/

trái cây

/xī*guā/

dưa hấu

/yáng*ròu/

thịt cừu