齐心协力
qí*xīn xié*lì
-đồng lòng hợp lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
齐
Bộ: 齐 (đều, cùng nhau)
6 nét
心
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
4 nét
协
Bộ: 十 (mười)
6 nét
力
Bộ: 力 (lực)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘齐’ có nghĩa là cùng nhau, biểu hiện sự đồng thuận.
- ‘心’ là trái tim, tượng trưng cho cảm xúc và tâm trí.
- ‘协’ bao gồm bộ ‘十’ và ‘办’, diễn tả sự hỗ trợ và hợp tác.
- ‘力’ chỉ sức mạnh và năng lượng.
→ ‘齐心协力’ có nghĩa là cùng nhau hợp tác với một tấm lòng và sức mạnh thống nhất.
Từ ghép thông dụng
齐全
/qíquán/ - đầy đủ
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
协作
/xiézuò/ - hợp tác
力量
/lìliàng/ - sức mạnh