XieHanzi Logo

鼓舞

gǔ*wǔ
-khuyến khích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái trống)

13 nét

Bộ: (ngược)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '鼓' có bộ thủ là '鼓' nghĩa là cái trống, thể hiện ý nghĩa của việc kích thích hoặc tạo âm thanh.
  • Chữ '舞' có bộ thủ là '舛', thể hiện sự chuyển động ngược hoặc khác biệt, thường liên quan đến việc nhảy múa.

Kết hợp lại, '鼓舞' có nghĩa là kích thích, cổ vũ người khác, thường thông qua hành động hoặc biểu diễn.

Từ ghép thông dụng

鼓励

/gǔlì/ - khuyến khích

舞蹈

/wǔdǎo/ - múa

鼓掌

/gǔzhǎng/ - vỗ tay