黎明
lí*míng
-bình minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
黎
Bộ: 黍 (cây kê)
15 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '黎' có bộ '黍' chỉ cây kê, liên quan đến nông nghiệp và sự phong phú, thường gợi ý đến sự đông đúc, tối màu.
- Chữ '明' có bộ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), biểu trưng cho ánh sáng và sự rõ ràng, minh bạch.
→ Kết hợp lại, '黎明' chỉ thời gian khi trời trở nên sáng, tức là bình minh.
Từ ghép thông dụng
黎明
/lí míng/ - bình minh
黎族
/lí zú/ - dân tộc Lê
明天
/míng tiān/ - ngày mai