黄
huáng
-vàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
黄
Bộ: 黄 (màu vàng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 黄 gồm có phần trên là chữ 田 (ruộng) và phần dưới là chữ 八 (số tám) với phần dưới cùng là hai nét ngang.
- Chữ 田 thường gợi nhớ đến hình ảnh ruộng đồng, nơi có màu vàng của lúa chín.
- Chữ 八 có thể gợi liên tưởng đến sự phân tán hoặc chia cắt, tương tự như cách mà màu vàng lan tỏa trên một cánh đồng.
→ Chữ 黄 biểu thị màu vàng, có liên quan đến hình ảnh đồng ruộng và mùa màng.
Từ ghép thông dụng
黄色
/huángsè/ - màu vàng
黄河
/Huánghé/ - sông Hoàng Hà
黄瓜
/huángguā/ - dưa leo