XieHanzi Logo

麻醉

má*zuì
-gây tê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây gai)

11 nét

Bộ: (rượu)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '麻' có bộ '麻' biểu thị cây gai, thường liên quan đến các loại cây hoặc chất liệu.
  • Chữ '醉' có bộ '酉' biểu thị rượu, kết hợp với các nét khác để chỉ tình trạng bị ảnh hưởng bởi rượu, như say xỉn.

Khi kết hợp lại, '麻醉' có nghĩa là làm tê liệt bằng cách sử dụng một chất gì đó, giống như làm say xỉn.

Từ ghép thông dụng

麻醉药

/mázuìyào/ - thuốc gây tê

麻醉师

/mázuìshī/ - bác sĩ gây tê

全身麻醉

/quánshēn mázuì/ - gây mê toàn thân