麻烦
má*fan
-phiền phứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
麻
Bộ: 麻 (cây gai)
11 nét
烦
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 麻: Hình ảnh của một cây gai, thường được dùng để chỉ sự rắc rối, phức tạp.
- 烦: Lửa (火) bên dưới chỉ sự khó chịu, phiền hà như ngọn lửa bùng cháy.
→ 麻烦: Ý nghĩa tổng thể là sự phiền phức, rắc rối, gây khó chịu.
Từ ghép thông dụng
麻烦
/máfan/ - phiền phức
麻烦你
/máfan nǐ/ - làm phiền bạn
麻烦事
/máfan shì/ - chuyện phiền phức