鲜明
xiān*míng
-sáng sủa, rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鲜
Bộ: 鱼 (cá)
14 nét
明
Bộ: 日 (ngày, mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鲜' bao gồm bộ '鱼' (cá) và phần '羊' (dê), kết hợp biểu thị sự tươi mới, đặc biệt liên quan tới thực phẩm.
- Chữ '明' gồm có '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), thể hiện sự sáng sủa, rõ ràng.
→ Từ '鲜明' biểu thị sự rõ ràng, nổi bật, dễ nhận thấy.
Từ ghép thông dụng
鲜艳
/xiān yàn/ - rực rỡ, tươi sáng
新鲜
/xīn xiān/ - tươi mới
明显
/míng xiǎn/ - rõ ràng, hiển nhiên