高兴
gāo*xìng
-vui mừng; vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
兴
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 高 có nghĩa là cao, thể hiện chiều cao hoặc cấp độ.
- Chữ 兴 bao gồm bộ 八 (số tám) và một phần tử khác, thể hiện sự hưng phấn, phấn khởi.
→ 高兴 có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāoxìng/ - vui mừng, hạnh phúc
高山
/gāoshān/ - núi cao
兴奋
/xīngfèn/ - phấn khích