XieHanzi Logo

高兴

gāo*xìng
-vui mừng; vui vẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 高 có nghĩa là cao, thể hiện chiều cao hoặc cấp độ.
  • Chữ 兴 bao gồm bộ 八 (số tám) và một phần tử khác, thể hiện sự hưng phấn, phấn khởi.

高兴 có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc.

Từ ghép thông dụng

高兴

/gāoxìng/ - vui mừng, hạnh phúc

高山

/gāoshān/ - núi cao

兴奋

/xīngfèn/ - phấn khích