XieHanzi Logo

-chửi bới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngựa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '骂' gồm hai phần: phần bên trái là chữ '马' có nghĩa là 'ngựa', và phần bên phải là chữ '口', có nghĩa là 'miệng'. Sự kết hợp này diễn tả hành động dùng miệng để tạo ra âm thanh lớn hoặc khó chịu, giống như tiếng ngựa hí.
  • Chữ này diễn tả hành động lớn tiếng hoặc xúc phạm, giống như việc một người 'mắng' hoặc 'chửi'.

Ý nghĩa tổng thể là 'mắng chửi' hoặc 'quở trách'.

Từ ghép thông dụng

骂人

/mà rén/ - mắng người

骂街

/mà jiē/ - chửi bới nơi công cộng

挨骂

/ái mà/ - bị mắng