驱逐
qū*zhú
-trục xuấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
驱
Bộ: 马 (ngựa)
7 nét
逐
Bộ: 辶 (chạy)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "驱" có bộ "马" (ngựa), thể hiện hành động điều khiển hay thúc giục.
- Chữ "逐" có bộ "辶" (chạy), thể hiện hành động theo đuổi, đuổi theo.
→ Tổng thể, "驱逐" có nghĩa là đuổi đi, loại bỏ.
Từ ghép thông dụng
驱逐舰
/qūzhújiàn/ - tàu khu trục
驱逐出境
/qūzhú chūjìng/ - trục xuất khỏi lãnh thổ
被驱逐
/bèi qūzhú/ - bị trục xuất