XieHanzi Logo

首都

shǒu*dū
-thủ đô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

9 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '首' có nghĩa là 'đầu', biểu thị vị trí đứng đầu, quan trọng nhất.
  • Chữ '都' kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và '者' (người làm), thường chỉ một nơi tập trung quan trọng.

首都 có nghĩa là 'thủ đô', là thành phố chính, quan trọng nhất của một quốc gia.

Từ ghép thông dụng

首都

/shǒudū/ - thủ đô

首长

/shǒuzhǎng/ - người đứng đầu

都市

/dūshì/ - đô thị