饶恕
ráo*shù
-tha thứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
饶
Bộ: 饣 (liên quan đến thức ăn)
9 nét
恕
Bộ: 忄 (tâm trí, tình cảm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 饶: Bộ '饣' chỉ ý nghĩa liên quan đến thức ăn, phần còn lại chỉ âm đọc.
- 恕: Bộ '忄' chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm trí, tình cảm. Phần còn lại tạo âm đọc và ý nghĩa của việc tha thứ.
→ 饶恕: Tha thứ với lòng rộng lượng, thường là bỏ qua lỗi lầm của người khác.
Từ ghép thông dụng
饶舌
/ráoshé/ - nói nhiều, lắm lời
饶命
/ráomìng/ - tha mạng
宽恕
/kuānshù/ - khoan dung, tha thứ