XieHanzi Logo

饭碗

fàn*wǎn
-bát cơm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ăn)

7 nét

Bộ: (đá)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 饭: Chữ này có bộ '饣' chỉ ý nghĩa liên quan đến ăn uống, phần âm là '反' giúp người đọc nhớ cách phát âm.
  • 碗: Chữ này có bộ '石' chỉ ý nghĩa liên quan đến đồ vật làm từ đá hoặc vật liệu cứng, phần âm là '宛' giúp người đọc nhớ cách phát âm.

饭碗 có nghĩa là bát cơm, tượng trưng cho công việc hay nguồn sống của một người.

Từ ghép thông dụng

饭店

/fàndiàn/ - nhà hàng

吃饭

/chīfàn/ - ăn cơm

饭盒

/fànhé/ - hộp cơm