XieHanzi Logo

飞跃

fēi*yuè
-nhảy vọt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bay)

3 nét

Bộ: (chân)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 飞 (bay) là hình ảnh của một con chim đang bay.
  • 跃 (nhảy) bao gồm bộ 足 (chân) biểu thị hành động liên quan đến chân như nhảy, và phần còn lại biểu thị sự chuyển động mạnh mẽ.

飞跃 miêu tả hành động bay lên hoặc nhảy vọt, thể hiện sự tiến bộ nhanh chóng.

Từ ghép thông dụng

飞行

/fēixíng/ - bay

跳跃

/tiàoyuè/ - nhảy

飞跃发展

/fēiyuè fāzhǎn/ - phát triển nhảy vọt