飞翔
fēi*xiáng
-bay lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
飞
Bộ: 飞 (bay)
3 nét
翔
Bộ: 羽 (lông vũ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 飞: Hình ảnh của một con chim đang bay, biểu thị hành động bay lượn.
- 翔: Bao gồm bộ '羽' (lông vũ) và phần bên phải có nghĩa là bầu trời, biểu thị hành động bay lượn trên bầu trời.
→ 飞翔 có nghĩa là hành động bay lượn, thường dùng để miêu tả chim hoặc máy bay bay trên bầu trời.
Từ ghép thông dụng
飞行
/fēixíng/ - bay
飞鸟
/fēiniǎo/ - chim bay
飞跃
/fēiyuè/ - nhảy vọt, tiến bộ vượt bậc