XieHanzi Logo

风气

fēng*qì
-khí hậu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '风' tượng trưng cho gió, thể hiện sự thay đổi và di chuyển.
  • Chữ '气' đại diện cho khí, thường liên quan đến hơi thở hoặc không khí.

Từ '风气' có nghĩa là xu hướng hoặc không khí chung của một nơi nào đó.

Từ ghép thông dụng

风俗

/fēngsú/ - phong tục

风格

/fēnggé/ - phong cách

气候

/qìhòu/ - khí hậu