风度
fēng*dù
-phong tháiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
度
Bộ: 广 (rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là gió, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và uyển chuyển.
- Chữ '度' có nghĩa là mức độ hoặc tiêu chuẩn, liên quan đến cách thức hoặc sự đo lường.
→ Từ '风度' có nghĩa là phong thái, chỉ cách ứng xử hoặc khí chất của một người.
Từ ghép thông dụng
风度翩翩
/fēng dù piān piān/ - phong độ lịch lãm
有风度
/yǒu fēng dù/ - có phong thái
风度优雅
/fēng dù yōu yǎ/ - phong thái tao nhã