风味
fēng*wèi
-hương vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '风' có nghĩa là gió, thể hiện sự chuyển động hoặc biến đổi.
- Chữ '味' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần '未', thể hiện sự liên quan đến vị giác hoặc mùi vị.
→ Tổng thể, '风味' có nghĩa là hương vị đặc trưng, thường kết hợp với gió để chỉ sự đặc sắc của một món ăn hoặc phong cách.
Từ ghép thông dụng
风味小吃
/fēngwèi xiǎochī/ - đồ ăn vặt đặc trưng
地方风味
/dìfāng fēngwèi/ - hương vị địa phương
风味独特
/fēngwèi dútè/ - hương vị độc đáo