XieHanzi Logo

风俗

fēng*sú
-tập tục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gió)

4 nét

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '风' có hình ảnh của một cơn gió thổi qua.
  • Chữ '俗' có bộ '亻' biểu thị liên quan đến con người, và phần còn lại biểu thị thói quen hay tập quán.

Chữ '风俗' chỉ phong tục, tập quán của một vùng hay một quốc gia.

Từ ghép thông dụng

风俗

/fēngsú/ - phong tục

民俗

/mínsú/ - dân tục, tập tục dân gian

习俗

/xísú/ - tập tục