颤抖
chàn*dǒu
-rung, run rẩyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
颤
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
19 nét
抖
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 颤: Kết hợp của bộ '页' (trang giấy, đầu) và các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa rung động hoặc run rẩy của đầu.
- 抖: Kết hợp của bộ '扌' (tay) chỉ hành động và phần còn lại để thể hiện sự run rẩy hoặc rung động của tay.
→ Tổng thể, 颤抖 mang ý nghĩa rung rẩy hoặc run rẩy của cơ thể.
Từ ghép thông dụng
颤抖
/chàn dǒu/ - run rẩy
颤音
/chàn yīn/ - âm rung
手抖
/shǒu dǒu/ - tay run