额外
é*wài
-bổ sungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
额
Bộ: 页 (trang)
18 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '额' có bộ '页', thể hiện ý về một phần của cơ thể, kết hợp với các nét khác tạo ra nghĩa 'trán' hoặc 'số lượng'.
- Chữ '外' có bộ '夕', gợi ý về thời gian hoặc bên ngoài, kết hợp với bộ '卜' (bói) để tạo ra nghĩa 'bên ngoài'.
→ Chữ '额外' có nghĩa là 'bổ sung' hoặc 'thêm vào'.
Từ ghép thông dụng
额外收入
/éwài shōurù/ - thu nhập thêm
额外费用
/éwài fèiyòng/ - chi phí phụ
额外的工作
/éwài de gōngzuò/ - công việc thêm