题材
tí*cái
-vấn đềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
题
Bộ: 页 (trang giấy)
15 nét
材
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 题: Phần trên là '是', phần dưới là bộ '页' chỉ ý nghĩa liên quan đến văn bản, trang giấy.
- 材: Bên trái là bộ '木' biểu thị ý nghĩa liên quan đến gỗ, cây cối. Bên phải là '才' chỉ khả năng, tài năng.
→ 题材: Đề tài hoặc chủ đề, thường liên quan đến nội dung văn học hoặc nghệ thuật.
Từ ghép thông dụng
问题
/wèn tí/ - vấn đề, câu hỏi
题目
/tí mù/ - chủ đề, đề mục
材料
/cái liào/ - tài liệu, vật liệu