XieHanzi Logo

预料

yù*liào
-dự kiến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy, đầu)

10 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 预: Phía bên trái là bộ 予 chỉ nghĩa 'cho' hoặc 'dự đoán', kết hợp với bộ 页 chỉ ý nghĩa liên quan đến đầu hoặc trang giấy, cấu trúc này gợi ý về việc dự đoán trước hoặc chuẩn bị trước.
  • 料: Bên trái là bộ 米, chỉ ý nghĩa 'gạo' hoặc 'nguyên liệu', bên phải là chữ 斗 chỉ số lượng, kết hợp lại mang ý nghĩa về sự cân nhắc, đo lường nguyên liệu.

预料: Dự đoán hoặc dự tính trước một sự việc nào đó.

Từ ghép thông dụng

预料

/yù liào/ - dự đoán, ước tính

预报

/yù bào/ - dự báo

预计

/yù jì/ - dự kiến

材料

/cái liào/ - vật liệu, tài liệu

调料

/tiáo liào/ - gia vị