XieHanzi Logo

预先

yù*xiān
-trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang, đầu)

10 nét

Bộ: (trẻ con)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '预' có bộ '页' là trang, thường liên quan đến những thứ liên quan đến giấy tờ, và phần còn lại của chữ chỉ âm đọc.
  • Chữ '先' có bộ '儿' là trẻ em, phần còn lại của chữ chỉ âm đọc và mang ý nghĩa đi trước.

Kết hợp lại, '预先' có nghĩa là làm điều gì đó trước.

Từ ghép thông dụng

预定

/yùdìng/ - đặt trước

预见

/yùjiàn/ - dự đoán, tiên đoán

预习

/yùxí/ - học trước, chuẩn bị bài