顾问
gù*wèn
-tư vấn viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
顾
Bộ: 页 (trang giấy)
10 nét
问
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '顾' kết hợp từ bộ '页' và phần còn lại đại diện cho việc nhìn lại hoặc cân nhắc, mang ý nghĩa 'quan tâm đến'.
- Chữ '问' bao gồm bộ '口' và phần còn lại có nghĩa là 'hỏi'.
→ Khi kết hợp, '顾问' có nghĩa là người đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn, tức là 'tư vấn'.
Từ ghép thông dụng
顾客
/gùkè/ - khách hàng
访问
/fǎngwèn/ - thăm hỏi
顾虑
/gùlǜ/ - lo lắng