XieHanzi Logo

顾虑

gù*lǜ
-lo lắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy)

10 nét

Bộ: (hổ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '顾' bao gồm bộ '页' (trang giấy) và phần bên trái là '雇' (thuê), gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc nhìn lại hoặc quan tâm.
  • Chữ '虑' bao gồm bộ '虍' (hổ) và phần bên phải là '思' (suy nghĩ), gợi ý ý nghĩa liên quan đến sự lo lắng hoặc suy nghĩ cẩn trọng.

Từ '顾虑' có nghĩa là sự lo lắng, băn khoăn hay suy nghĩ cẩn trọng về một vấn đề nào đó.

Từ ghép thông dụng

顾虑重重

/gù lǜ chóng chóng/ - lo lắng chồng chất

毫无顾虑

/háo wú gù lǜ/ - không chút lo lắng

顾虑周到

/gù lǜ zhōu dào/ - suy nghĩ chu đáo