XieHanzi Logo

顺便

shùn*biàn
-tiện thể; nhân tiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trang giấy, trang sách)

9 nét

便

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 顺: Kết hợp của bộ 页 (trang giấy) và 川 (dòng sông), biểu thị sự lưu loát, thuận lợi.
  • 便: Kết hợp của bộ 亻 (người) và 更 (hơn nữa), biểu thị sự tiện lợi, dễ dàng.

顺便 biểu thị hành động làm một việc gì đó một cách thuận tiện, nhân tiện.

Từ ghép thông dụng

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

便利

/biànlì/ - tiện lợi

顺从

/shùncóng/ - tuân theo, theo dõi