XieHanzi Logo

鞠躬

jū*gōng
-cúi đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (da)

15 nét

Bộ: (thân thể)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '鞠' có bộ '革' chỉ về da, liên quan đến những thứ làm từ da, thường liên quan đến chăm sóc hoặc nuôi dưỡng, cộng thêm các nét khác thể hiện ý nghĩa bao bọc, chăm sóc.
  • '躬' có bộ '身' chỉ thân thể, thể hiện động tác cúi người, kết hợp với các nét khác thể hiện hành động nghiêng mình.

'鞠躬' thể hiện hành động cúi mình chào hỏi hoặc thể hiện sự tôn kính.

Từ ghép thông dụng

鞠躬

/jū gōng/ - cúi chào

鞠养

/jū yǎng/ - nuôi dưỡng

躬身

/gōng shēn/ - cúi người