面积
miàn*jī
-diện tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
积
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '面' có nghĩa là mặt, bề mặt, thường được sử dụng để chỉ mặt phẳng hay bề mặt của một vật.
- Ký tự '积' có gốc từ '禾' (lúa), kết hợp với '只' tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc tích lũy, gom góp lại.
→ ‘面积’ có nghĩa là diện tích, chỉ bề mặt hay không gian của một khu vực.
Từ ghép thông dụng
面积
/miànjī/ - diện tích
表面积
/biǎomiànjī/ - diện tích bề mặt
总面积
/zǒng miànjī/ - tổng diện tích