面临
miàn*lín
-đối mặt vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
临
Bộ: 臼 (cối)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 面 (miàn) có nghĩa là mặt, bề mặt hoặc phía trước. Nó được sử dụng để nói về sự xuất hiện hoặc phương hướng.
- 临 (lín) có nghĩa là đối diện hoặc sắp sửa. Radical 臼 chỉ sự bao quanh hoặc tiếp xúc gần.
→ 面临 có nghĩa là đối mặt hoặc gặp phải, thường dùng để chỉ việc đứng trước một tình huống hoặc thử thách.
Từ ghép thông dụng
面临挑战
/miànlín tiǎozhàn/ - đối mặt với thử thách
面临困难
/miànlín kùnnán/ - đối mặt với khó khăn
面临危机
/miànlín wēijī/ - đối mặt với khủng hoảng