XieHanzi Logo

青少年

qīng*shào*nián
-thanh thiếu niên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (màu xanh)

8 nét

Bộ: (nhỏ)

4 nét

Bộ: (làm)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 青: Chữ 青 có một bộ phận giống hình dạng của cỏ và một phần giống mặt trời, gợi ý về sự tươi mới và sức sống.
  • 少: Chữ 少 có một nét dài và một nét ngắn, tượng trưng cho sự thiếu hụt hoặc ít.
  • 年: Chữ 年 có phần trên giống như cây lúa và phần dưới giống như bàn tay, biểu thị sự làm lúa trong một năm.

青少年 là từ chỉ những người trẻ tuổi hoặc thanh thiếu niên, biểu thị sự tươi trẻ và sức sống.

Từ ghép thông dụng

青年

/qīngnián/ - thanh niên

少年

/shàonián/ - thiếu niên

青色

/qīngsè/ - màu xanh