露
lòu
-xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '露' bao gồm bộ '雨' (mưa) và phần bên phải là '路' (đường).
- Bộ '雨' liên quan đến thời tiết và nước, thường ám chỉ các hiện tượng tự nhiên.
- Phần '路' có nghĩa là đường, gợi ý sự hiện diện, xuất hiện.
→ Chữ '露' nghĩa là 'sương', thể hiện hiện tượng tự nhiên xuất hiện trên mặt đất hoặc lá khi trời ẩm ướt.
Từ ghép thông dụng
露水
/lùshuǐ/ - sương mù, giọt sương
露面
/lùmiàn/ - xuất hiện, lộ diện
暴露
/bàolù/ - phơi bày, để lộ