震惊
zhèn*jīng
-kinh ngạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
震
Bộ: 雨 (mưa)
15 nét
惊
Bộ: 心 (tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 震 (zhèn) có bộ '雨' chỉ mưa, kết hợp với âm thanh mạnh mẽ từ sấm, thể hiện sự rung chuyển mạnh.
- 惊 (jīng) có bộ '心' chỉ tâm hồn, kết hợp với sự thay đổi bất ngờ, thể hiện cảm giác bất ngờ hoặc sợ hãi.
→ 震惊 (zhèn jīng) mô tả cảm giác sững sờ hoặc kinh ngạc trước một sự việc bất ngờ hoặc đáng kinh ngạc.
Từ ghép thông dụng
震惊
/zhèn jīng/ - kinh ngạc
地震
/dì zhèn/ - động đất
惊讶
/jīng yà/ - ngạc nhiên