难怪
nán*guài
-không có gì ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
难
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
10 nét
怪
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '难' bao gồm bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và bộ '又', thể hiện điều gì đó khó khăn, phức tạp như việc săn bắt chim.
- Chữ '怪' bao gồm bộ '忄' (biến thể của 'tâm') và '圣', thể hiện cảm giác kỳ lạ, không bình thường trong tâm trí.
→ Kết hợp lại, '难怪' mang nghĩa không có gì đáng ngạc nhiên, vì những điều khó khăn, phức tạp đều có lý do của nó.
Từ ghép thông dụng
困难
/kùnnán/ - khó khăn
怪物
/guàiwù/ - quái vật
奇怪
/qíguài/ - kỳ lạ