XieHanzi Logo

难得

nán*dé
-hiếm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

16 nét

Bộ: (bước chân trái)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 难: Kết hợp giữa bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và bộ '又' (lại), mang ý nghĩa của sự khó khăn.
  • 得: Gồm bộ '彳' (bước chân trái) và âm thanh từ bộ khác, thể hiện hành động và sự đạt được.

难得: Thể hiện sự khó khăn trong việc đạt được điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

难得

/nán dé/ - khó mà có được

困难

/kùn nán/ - khó khăn

获得

/huò dé/ - đạt được