XieHanzi Logo

隔阂

gé*hé
-sự xa cách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

13 nét

Bộ: (cửa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '隔' có bộ '阝' là gò đất, gợi ý về sự chia cắt, cách biệt.
  • Chữ '阂' có bộ '门' là cửa, gợi ý về rào cản, ngăn cách.

Hai chữ này kết hợp mang nghĩa về sự chia cắt, ngăn cách giữa con người hoặc sự vật.

Từ ghép thông dụng

隔离

/gélí/ - cách ly

隔壁

/gébì/ - hàng xóm, bên cạnh

心灵隔阂

/xīnlíng géhé/ - khoảng cách tâm lý