XieHanzi Logo

隔壁

gé*bì
-bên cạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

13 nét

Bộ: (đất)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 隔: Bao gồm bộ '阝' (gò đất) kết hợp với âm '鬲' có nghĩa là ngăn cách, tạo nên ý nghĩa của việc ngăn cách hoặc phân chia không gian.
  • 壁: Gồm bộ '土' (đất) kết hợp với '辟', diễn tả ý tưởng về bức tường hay vật chắn.

隔壁: Bức tường ngăn cách, thường được hiểu là nhà bên cạnh hoặc hàng xóm.

Từ ghép thông dụng

隔壁

/gé bì/ - hàng xóm

隔离

/gé lí/ - cách ly

墙壁

/qiáng bì/ - bức tường