XieHanzi Logo

隐患

yǐn*huàn
-nguy cơ tiềm ẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (tim, tâm trí)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '隐' bao gồm bộ '阝' (gò đất), thể hiện sự ẩn giấu, không rõ ràng, và phần âm '音' (âm thanh).
  • Chữ '患' có bộ '心' (tim, tâm trí) kết hợp với phần '串' (xâu chuỗi), thể hiện sự lo lắng, bệnh tật trong tâm trí.

Từ '隐患' có nghĩa là mối nguy hiểm tiềm ẩn, không rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

隐形

/yǐn xíng/ - vô hình

隐私

/yǐn sī/ - riêng tư

患者

/huàn zhě/ - bệnh nhân