随着
suí*zhe
-theo cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
随
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
11 nét
着
Bộ: 羊 (con dê)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 随 có bộ 辶, thể hiện ý nghĩa di chuyển, kèm theo phần bên trái là chữ 阝 biểu thị ý nghĩa liên quan đến vùng đất hoặc khu vực.
- Chữ 着 có bộ 羊, tượng trưng cho con dê, ghép với chữ 目 (mắt), biểu thị ý nghĩa 'nhìn thấy' hoặc 'đang'.
→ Cụm từ 随着 nghĩa là 'theo', 'cùng với', thường chỉ sự thay đổi hoặc sự đồng hành theo một xu hướng nào đó.
Từ ghép thông dụng
随着
/suízhe/ - theo, cùng với
随便
/suíbiàn/ - tuỳ ý, không câu nệ
着急
/zháojí/ - lo lắng, sốt ruột