随手
suí*shǒu
-thuận tay, tiện tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
随
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 随: Kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và '辶' (đi), biểu thị ý nghĩa sự đi theo, đi cùng.
- 手: Là hình vẽ của một bàn tay.
→ 随手: Biểu thị hành động làm một việc gì đó một cách thuận tiện hoặc tự nhiên không cần suy nghĩ nhiều, thường là ngay lập tức.
Từ ghép thông dụng
随便
/suíbiàn/ - thoải mái, tùy ý
随时
/suíshí/ - bất cứ lúc nào
随意
/suíyì/ - tùy ý