XieHanzi Logo

随意

suí*yì
-tuỳ ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 随: Bộ 阝 (gò đất) kết hợp với chữ 追, biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển theo sau hoặc đi theo một con đường.
  • 意: Bộ 心 (tâm) kết hợp với các phần khác biểu thị ý nghĩa của ý nghĩ, tâm trí hoặc ý định.

随意 có nghĩa là làm theo ý muốn của bản thân mà không bị ràng buộc.

Từ ghép thông dụng

随便

/suíbiàn/ - tuỳ tiện

随时

/suíshí/ - bất kỳ lúc nào

随意

/suíyì/ - tuỳ ý