除非
chú*fēi
-chỉ khiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
除
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
10 nét
非
Bộ: 非 (không, trái ngược)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 除: Kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và phần còn lại biểu thị hành động loại bỏ hoặc trừ khử.
- 非: Tượng hình của hai đôi cánh chim, biểu thị sự không đồng ý, trái ngược hoặc sai.
→ 除非: Dùng để chỉ điều kiện hoặc ngoại lệ, nghĩa là 'trừ khi' hoặc 'nếu không thì'.
Từ ghép thông dụng
除去
/chúqù/ - loại bỏ, trừ đi
非洲
/Fēizhōu/ - Châu Phi
非法
/fēifǎ/ - phi pháp, không hợp pháp