除
chú
-loại bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
除
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ 阝 (gò đất) bên trái thường liên quan đến địa hình hoặc các hành động liên quan đến đất.
- Phần 余 (dư) bên phải có nghĩa là 'thừa', 'dư', thường chỉ sự loại bỏ hoặc bớt đi.
→ Chữ 除 có nghĩa là 'trừ bỏ', 'loại bỏ', liên quan đến việc loại bỏ những thứ không cần thiết.
Từ ghép thông dụng
除夕
/chúxī/ - đêm giao thừa
删除
/shānchú/ - xóa bỏ
解除
/jiěchú/ - giải trừ