降临
jiàng*lín
-giáng xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
降
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
临
Bộ: 丨 (cây gậy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 降: Bộ '阝' (gò đất) chỉ ý nghĩa về địa hình hoặc phương hướng, kết hợp với '夅' (xuống) để chỉ hành động đi xuống hoặc hạ xuống.
- 临: Bộ '丨' (cây gậy) chỉ ý nghĩa về việc đứng trước một thứ gì đó, kết hợp với '品' (nhiều) để chỉ việc đối mặt hoặc giáp mặt với cái gì đó.
→ 降临: chỉ việc một cái gì đó hạ cánh hoặc đến một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
降临
/jiànglín/ - giáng lâm, đến nơi
下降
/xiàjiàng/ - hạ xuống, giảm
来临
/láilín/ - đến gần, sắp tới