XieHanzi Logo

陈旧

chén*jiù
-lỗi thời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

7 nét

Bộ: (mặt trời)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '陈' bao gồm bộ '阝' (gò đất) kết hợp với phần bên trái chỉ sự sắp đặt theo thứ tự.
  • Chữ '旧' có bộ '日' (mặt trời) kết hợp với một phần chỉ sự kết thúc hoặc cũ kỹ.

Từ '陈旧' mang nghĩa là cũ kỹ, không còn mới mẻ.

Từ ghép thông dụng

陈述

/chénshù/ - trình bày

陈设

/chénshè/ - bày biện

旧书

/jiùshū/ - sách cũ